|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ô thước
| [ô thước] | | | (văn chương, cũ)The crow and the magpie. | | | Cầu ô thước | | Bridge built by the crow and the magpie (for lovers). |
(văn chương, cũ)The crow and the magpie Cầu ô thước Bridge built by the crow and the magpie (for lovers)
|
|
|
|